THÔNG TIN học phí du học Nhật – Học phí trường tiếng Nhật tại Tokyo
Học phí du học Nhật như thế nào? Phí đào tạo tiếng Nhật có đắt không? Học phí trường Nhật ngữ tại Tokyo là bao nhiêu? Để giúp bạn trả lời những câu hỏi này, Thanh Giang xin chia sẻ thông tin học phí du học Nhật trường tiếng qua bài tổng hợp dưới đây.
Học phí du học Nhật – THỰC TẾ như thế nào?
THÔNG TIN học phí du học Nhật chương trình học tiếng
Rất nhiều bạn học sinh liên hệ với Thanh Giang thắc mắc “Học phí trường tiếng Nhật có đắt không?” “Phí học tiếng tại Nhật Bản là bao nhiêu?”. Đây là một khoản phí khá lớn trong tổng chi phí du học Nhật Bản, nên rất nhiều bạn học sinh quan tâm vấn đề này.
Thực tế, học phí trường Nhật phụ thuộc vào thời gian đào tạo cũng như địa điểm của trường. Các khóa học tiếng Nhật khá đa dạng, trong đó, khóa học thời gian đào tạo ngắn sẽ có mức chi phí thấp hơn. Bên cạnh đó, chi phí học tiếng Nhật cũng có sự chênh lệch giữa các vùng. Tại các thành phố lớn, phí học tiếng sẽ đắt hơn các vùng xa trung tâm.
Bạn có thể tham khảo thông tin học phí khóa học tiếng Nhật cụ thể:
- Khóa 6 tháng: 357.000 – 422.000 Yên
- Khóa 1 năm: 410.000 – 1.017.400 Yên
- Khóa 18 tháng: 580.000 – 1.451.000 Yên
- Khóa 2 năm: 770.000 – 1.720.000 Yên
Học phí trường tiếng Nhật tại Tokyo như thế nào?
Là “thủ đô” của nước Nhật, học phí trường Nhật ngữ tại Tokyo có sự chênh lệch so với các trường tiếng của một số vùng khác. Để giúp bạn tìm hiểu thông tin học phí tiếng Nhật tại Tokyo, Thanh Giang xin chia sẻ bảng phí học tiếng của một số trường Nhật ngữ tại Tokyo.
Bạn có thể tham khảo thông tin chi tiết qua bảng sau:
TÊN TRƯỜNG |
ĐỊA CHỈ |
HỌC PHÍ |
KTX 3 tháng |
ARC Academy |
2-23-10 Korakuen, Bunkyo-ku, Tokyo |
820,000 |
142,000 |
Akamonkai |
2 – 54 – 4 Nishi Nippori Arakawa – ku, Tokyo |
720,000 |
126,000 |
Tokyo International Exchange College |
2-3-7 Sennincho, Hachioji-shi, Tokyo |
790,000 |
250,000 |
TCJ (Tokyo Center Japanese) |
1-17-1-7F Nishi Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo, |
766,000 |
150,000 |
Zenrin |
1-5-5 Shinbashi, Minato-ku, Tokyo |
750,000 |
186,000 |
Jishugakkan |
Mizue 2-1-22, Edogawa-ku, Tokyo |
724,500 |
150,000 |
ISI – ILS (ISI Language School) |
1F, 2-14-19 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo |
803,000 |
170,000 |
Sanritsu |
1-3-14 Kamitakaido, Suginamiku, Tokyo |
786,000 |
290,000 |
Human Academy |
7F, 4-9-9 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo |
711,800 |
150,000 |
East West |
2-36-9 Chuo, Nakano-ku, Tokyo |
685,000 |
150,000 |
ALA |
2-16 Ageba-cho, Shinjuku-ku, Tokyo |
706,600 |
145,000 |
ICA |
3-31-8 Nishi Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo |
761,000 |
150,000 |
Yu Language Academy |
2-16-25 Okubo, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0072 |
761,000 |
140,000 – 170,000 |
Waseda Foreign Language College |
1-23-9 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo |
720,000 |
|
Topa 21 |
1-21-3 Koenjikita Suginami – ku, Tokyo 166-0002 |
751,800 |
140,000 – 170,000 |
Kaichi University |
Tokyo |
680,000 |
|
Aichi University of Technology |
3-12-11 Higashi-ueno, Taito-ku, Tokyo 110-0015 |
716,000 |
162,000 |
|
|||
Foreign Language School |
|||
|
|||
|
|||
Học viện ngoại ngữ Quốc tế Tokyo |
1-31-10, Asakusabashi, Taito-ku, Tokyo, Japan |
760,510 |
163,000 |
Kyoshin (trường Shinjuku) |
3F, 2-18-18 Nishiwaseda, Shinjuku, Tokyo |
853,200 |
336,000 |
Kyoshin (trường OLJ) |
5F, 2-18-18 Nishiwaseda, Shinjuku, Tokyo |
853,200 |
263,000 |
Tokyo Johoku |
5-6-18 Takenotsuka, Adachi-ku, Tokyo |
658,400 |
155,000 |
Japan Tokyo International School |
6 Chome 6-3 Nishishinjuku, Shinjuku – Ku, Tokyo |
747,800 |
249,000 |
MCA |
4-1-1 Kitashinjuku, Shinjuku, Tokyo |
704,000 |
130,000 |
An Language School |
2-41-19 Minami Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo |
727,680 |
159,500 |
Aoyama International Education Institute |
3F, 3-8-40 Minami-Aoyama, Minato-ku, Tokyo |
760,000 |
170,000 |
Tokyo Noah Language School |
3-49-9 Horinouchi, Suginami-Ku, Tokyo. |
730,000 |
150,000 |
Unitas |
22 Sankyo bldg. 3F 2-2-9 Okubo Shinjuku Tokyo |
680,000 |
~ 150,000 |
Tokyo Institute For Japanese Language |
2-4-15-2F Okubo, Shinjuku, Tokyo |
705,000 |
149,000 |
Shinwa foreign language |
2-14-30 Takadanobaba, Shinjuku ku, Tokyo |
735,000 |
140,000 |
Nihon Wellness Sport University |
1-12-19 Narimasu Itabashi-ku, Tokyo |
700,000 |
|
The International Institude of Japanese Language |
3-36-4 Nihonbashi Hamacho, Chuo-ku, Tokyo |
672,500 |
150,000 |
Tokyo West International Education Academy |
8-4-2 Hodokubo, Hino-shi Tokyo |
700,000 |
155,000 |
ISB (International School of Business) |
3-8-1 Sugamo, Toshima ku, Tokyo |
680,000 |
124,000 |
Trên đây là học phí đào tạo tiếng trường Nhật. Bài viết từ du học Nhật Bản Thanh Giang hi vọng đã đem đến chia sẻ hữu ích, giúp bạn tìm hiểu học phí du học Nhật đầy đủ và chính xác.
Có thể bạn quan tâm: